Thứ Năm, 10 tháng 3, 2016

BẢNG XẾP HẠNG SAU VÁN 4 BẢNG KIỆN TƯỚNG GIẢI CỜ VUA QUỐC TẾ HD BANK 2016

6th HDBank Cup International Open Chess 2016 - Masters tournament

Cập nhật ngày: 10.03.2016 07:30:45 / Page cached 10.03.2016 07:30:49 86min., Người tạo/Tải lên sau cùng: vietnamchess
Giải/ Nội dungMastersChallengers
Ẩn/ hiện thông tinHiển thị thông tin của giảiKhông hiển thị cờ quốc gia , Liên kết với lịch giải đấu
Xem theo từng độiAUSAZECHNCZEHUNINAINDMASMYAPHIRSARUSSINSUIUKRVIE
Các bảng biểuDanh sách ban đầuDanh sách đấu thủ xếp theo Họ/TênThống kê số liệuLịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 4Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1V2V3V4V5/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1V2V3V4
Năm (5) kỳ thủ dẫn đầuThống kê chungThống kê huy chương
Số vánĐã có 67 ván cờ có thể tải về
Excel và in ấnIn danh sáchXuất ra Excel (.xls)Xuất ra Excel (.xlsx)Xuất ra tệp PDF

Xếp hạng sau ván 4

HạngSố Họ và tênPháiRtgĐiểm HS1  HS2  HS3 nwwew-weKrtg+/-
11
GMWang HaoCHN27174,00,010,54,0443,070,93109,3
26
GMZhao JunCHN26134,00,08,54,0442,761,241012,4
37
GMDurarbayli VasifAZE26003,50,510,02,032,52,070,43104,3
431
Vo Thanh NinhVIE23733,50,58,53,043,51,342,162043,2
53
GMLaznicka ViktorCZE26663,00,011,03,0432,990,01100,1
64
GMNguyen Ngoc Truong SonVIE26493,00,011,02,0432,890,11101,1
75
GMZhang ZhongSIN26333,00,010,53,0432,770,23102,3
811
IMGhosh DiptayanIND25523,00,010,02,0432,660,34103,4
910
GMShomoev AntonRUS25613,00,09,53,0432,580,42104,2
1034
FMPham ChuongVIE23573,00,08,52,0431,801,202024,0
1114
GMNguyen Anh DungVIE24783,00,07,53,0432,580,42104,2
15
IMTran Tuan MinhVIE24593,00,07,53,0432,590,41104,1
23
IMTin JingyaoSIN24113,00,07,53,0432,510,49104,9
1435
FMXu YiCHN23503,00,06,52,0432,250,752015,0
159
IMBogdanovich StanislavUKR25902,50,010,52,042,52,55-0,0510-0,5
1629
FMHoang Canh HuanVIE23912,50,09,02,042,52,180,32206,4
1736
IMPham Le Thao NguyenwVIE23352,50,08,52,042,52,150,35103,5
1813
GMDao Thien HaiVIE24812,50,08,51,042,52,82-0,3210-3,2
37
IMDuong The AnhVIE23172,50,08,51,042,50,971,531015,3
2012
GMSwapnil S. DhopadeIND25002,50,08,02,042,52,54-0,0410-0,4
28
IMRamnath Bhuvanesh.RIND23922,50,08,02,042,52,60-0,1010-1,0
39
IMTo Nhat MinhHUN23072,50,08,02,042,51,451,051010,5
2324
GMBui VinhVIE24102,50,08,01,042,52,58-0,0810-0,8
2417
IMDas SayantanIND24432,50,07,51,042,52,75-0,2510-2,5
2522
FMNguyen Anh KhoiVIE24122,50,06,52,042,52,310,19101,9
26
GMTu Hoang ThongVIE23942,50,06,52,042,52,390,11101,1
2720
GMCao SangVIE24302,50,06,51,042,52,85-0,3510-3,5
21
IMDiu ViacheslavRUS24272,50,06,51,042,53,01-0,5110-5,1
2932
IMNguyen Van HaiVIE23672,50,06,02,042,52,160,34206,8
3025
IMWynn Zaw HtunMYA24102,00,010,52,0422,14-0,1410-1,4
3154
WGMNguyen Thi Thanh AnwVIE22392,00,010,01,0420,981,022020,4
3216
IMLe Tuan MinhVIE24442,00,09,52,0422,37-0,3710-3,7
332
GMNi HuaCHN26912,00,09,51,0423,60-1,6010-16,0
3419
IMNguyen Van HuyVIE24342,00,09,02,0422,79-0,7910-7,9
3566
WIMVo Thi Kim PhungwVIE21482,00,08,52,0421,060,942018,8
3630
IMDimakiling OliverPHI23802,00,08,51,0422,29-0,2910-2,9
3733
IMLi RuofanwSIN23662,00,07,52,0422,25-0,2510-2,5
3818
IMPascua HaridasPHI24352,00,07,02,0422,79-0,7910-7,9
3965
Tong Thai HungVIE21512,00,07,01,0420,861,142022,8
4049
IMLu Chan HungVIE22542,00,06,52,0421,580,42208,4
60
CMLe Minh HoangVIE21752,00,06,52,0421,070,934037,2
4238
FMDang Hoang SonVIE23092,00,06,02,0421,440,562011,2
48
FMTran Minh ThangVIE22582,00,06,02,0421,770,23409,2
4451
IMTu Hoang ThaiVIE22442,00,06,01,0422,02-0,0210-0,2
4544
WGMNguyen Thi Mai HungwVIE22822,00,05,52,0421,790,21204,2
4655
FMPham Duc ThangVIE22341,50,09,50,041,50,910,592011,8
478
GMSmirnov PavelRUS25951,50,09,01,041,53,39-1,8910-18,9
63
Nguyen Dang Hong PhucVIE21551,50,09,01,041,50,980,524020,8
4950
Vo Dai Hoai DucVIE22481,50,09,00,030,50,79-0,2920-5,8
5045
Tran Manh TienVIE22801,50,07,01,041,52,13-0,6320-12,6
47
WIMGong QianyunwSIN22721,50,07,01,041,51,90-0,4020-8,0
64
WFMLe Hoang Tran ChauwVIE21541,50,07,01,041,51,050,45209,0
5346
FMPitra AndikaINA22771,50,06,51,041,52,20-0,7020-14,0
5453
IMPraveen Kumar CIND22401,00,09,01,0410,940,06100,6
5562
Khin KoMYA21671,00,09,00,0300,72-0,7220-14,4
5652
WIMZhou GuijuewCHN22431,00,08,50,0411,80-0,8020-16,0
71
WFMTran Le Dan ThuywVIE20441,00,08,50,0300,45-0,4520-9,0
5840
IMNay Oo Kyaw TunMYA23031,00,08,01,0411,79-0,7910-7,9
5956
FMLee Qing AunSIN22311,00,08,00,0411,49-0,4940-19,6
59
Pham Thi Thu HienwVIE21831,00,08,00,0411,18-0,1820-3,6
6169
Li XueyiwCHN21401,00,07,50,0411,26-0,2620-5,2
70
CMLe Huu ThaiVIE21061,00,07,50,0410,860,14202,8
6358
FMLow Zhen Yu CyrusSIN21941,00,07,00,0300,95-0,9520-19,0
67
Luong Phuong HanhwVIE21431,00,07,00,0300,87-0,8720-17,4
68
CMSivakumar AshvinSIN21411,00,07,00,0411,22-0,2240-8,8
6661
IMVasilyev MikhailUKR21731,00,05,51,0411,36-0,3610-3,6
6743
WGMHoang Thi Bao TramwVIE22831,00,05,01,0412,08-1,0820-21,6
6841
Tran Ngoc LanVIE22980,50,09,00,040,52,12-1,6220-32,4
6927
IMNava RoderickPHI23920,00,07,00,0000,000,00100,0
42
Tran Quoc DungVIE22860,00,07,00,0000,000,00200,0
7157
Sie ThuMYA22170,00,06,50,0401,59-1,5940-63,6
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 3:


0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Liên Hệ [x]
hotline090 264 1618